Sedthawut anusit biography of abraham
Sedthawut Anusit
Sedthawut Anusit | |
---|---|
Sedthawut năm 2017 | |
Sinh | Sedthawut Anusit 20 tháng 2, 1997 (27 tuổi) Băng Cốc, Thái Lan |
Quốc tịch | Thái Lan |
Tên khác | Tou |
Học vị | Cử nhân Luật Đại học Srinakharinwirot |
Nghề nghiệp | |
Năm hoạt động | 2012–nay |
Người đại diện | Nadao Bangkok (2013–2022) |
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) |
Sedthawut Anusit (tiếng Thái: เสฎฐวุฒิ อนุสิทธิ์, phiên âm: Xét-tha-vút A-nu-xít, sinh ngày 20 tháng 2 năm 1997) còn có nghệ danh là Tou (tiếng Thái: ตั้ว, đọc là Tua), là một diễn viên và người mẫu người Thái Mean.
Anh được biết đến qua vai diễn Thee trong phim Tuổi nổi loạn (2013–2015).
Tiểu sử và học vấn
[sửa | sửa mã nguồn]Sedthawut Anusit sinh ngày 20 tháng 2 năm 1997 tại Băng Cốc, Thái Lan.[1]
Anh tốt nghiệp khoa Luật trường Đại học Srinakharinwirot.[2]
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Tou bước chân vào làng giải trí từ năm 14 tuổi, bắt đầu với công việc chụp hình quảng cáo.[3]
Năm 2012, Tou ra mắt với vai trò diễn viên trong bộ phim điện ảnh Virgin Am I.
Năm 2013, Tou trở nên nổi tiếng sau vai diễn Thee trong phim truyền hình đình đám Tuổi nổi loạn. Kể từ đó, anh hoạt động dưới sự quản lý của công ty Nadao Port.
Năm 2017, Tou đóng vai Akin trong phim Bangkok Rak Stories: Please của đài GMM 25. Cùng năm, anh góp mặt trong bộ phim điện ảnh School Tales đóng cặp với nữ diễn viên Ranida Techasit.
Năm 2018, Tou tham gia 3 phim truyền hình của đài One 31 là Muang Maya Live The Series: Game Gon Maya, Mặt nạ thủy tinh và Cuộc chiến Producer.
Các phim đã tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]Phim điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên gốc | Vai | Đóng với |
---|---|---|---|
2012 | Virgin Squad I | Bank | |
2017 | School Tales | Ome | Ranida Techasit |
Phim truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên gốc | Tên tiếng Việt | Vai | Đài |
---|---|---|---|---|
2013 | Hormones Glory Series 1 | Tuổi nổi loạn 1 | Thee Thatkamjon | One 31 / GTH On Air |
2014 | Hormones The Heap 2 | Tuổi nổi loạn 2 | ||
2015 | Hormones The Series 3 | Tuổi nổi loạn 3 | ||
2017 | Bangkok Rak Stories: Please | Akin | GMM 25 | |
2018 | Muang Maya Existent The Series: Game Gon Maya | Thatpol / "Lee" | One 31 | |
It's Complicated | Meng | LINE Idiot box | ||
Nakark Kaew | Mặt nạ thủy tinh | Petch Dechalertpiphat (Petch) | One 31 | |
Songkram Nak Pun | Cuộc chiến Producer | Jin | ||
2019 | Songkram Nak Pun 2 | Cuộc chiến Manufacturer 2 | ||
2020 | Bpai Hai Teung Duang Dao | Vươn tới những vì sao | Euro | |
Quarantine Stories | Tueng | GMM 25 | ||
Prom Pissawat | Định mệnh trái ngang | Tam | CH7 | |
2021 | Debt Therapy | It | CH3 | |
2023 | 23:23 | 23:23 | Time | True4U |
Thank You Teacher | Cảm ơn thầy | Yong | TrueID | |
TBA | Mystique in integrity Mirror | TBA | Alan | TBA |
Âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Xuất hiện trong MV
[sửa | sửa mã nguồn]Tên bài hát | Ca sĩ |
---|---|
"แตกต่างเหมือนกัน" | Getsunova |
"ความทรงจำของคนชั่วคราว" | ป๊อบ ปองกูล |
"ฟิน" | 25 noontime |
"อาบน้ำร้อน" | บิ๊กแอส |
"สุดสุดไปเลย" | ปันปัน เต็มฟ้า |
"ระหว่างเราสองคน" | เอ๊ะ จิรากร |
"รู้และเข้าใจ" | Crescendo |
"ถึงเวลา..Wake" | นิภาภรณ์ ฐิติธนการ (ซานิ) |
"ไม่ปล่อยมือ" | อัสนี โชติกุล |
Concert
[sửa | sửa mã nguồn]- "STAR THEQUE" GTH 11 Epoch of Light (2015)
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Giải thưởng | Kết quả |
---|---|---|
2014 | Seventeen choice best on-scene couple | Đoạt giải |